Characters remaining: 500/500
Translation

cichorium intybus

Academic
Friendly

Từ "cichorium intybus" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt "xà lách xoăn rễ củ". Đây một loại cây thuộc họ Asteraceae, thường được biết đến với tên gọi là "chicory". Cây này không chỉ được sử dụng làm rau sống trong các món salad còn có thể được chế biến thành trà hoặc cà phê thay thế.

Định nghĩa:
  • Cichorium intybus (xà lách xoăn rễ củ): một loại cây có thể ăn được, thường xanh rễ có thể được sử dụng để pha chế đồ uống.
Cách sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "I added cichorium intybus to my salad for a bitter flavor." (Tôi đã thêm xà lách xoăn rễ củ vào món salad của mình để tạo vị đắng.)
  2. Trong y học:

    • "Cichorium intybus is known for its health benefits, including aiding digestion." (Xà lách xoăn rễ củ được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm việc hỗ trợ tiêu hóa.)
Biến thể của từ:
  • Từ "chicory" cũng có thể được sử dụng để chỉ loại cây này, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào phần rễ của .
Từ gần giống:
  • Endive: Một loại rau khác trong họ Asteraceae, hình dạng hương vị khác với cichorium intybus.
  • Radicchio: Một loại rau khác cũng thuộc họ Asteraceae, thường màu đỏ vị đắng.
Từ đồng nghĩa:
  • Chicory: Thường được sử dụng thay thế cho "cichorium intybus".
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Bitter greens": Thuật ngữ chỉ những loại rau vị đắng, trong đó cả cichorium intybus.
  • "Root vegetable": Củ (như rễ của cichorium intybus) thường dùng trong ẩm thực, nhưng không phải tất cả các loại củ đều rau xanh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The use of cichorium intybus in traditional medicine highlights its importance in herbal remedies." (Việc sử dụng xà lách xoăn rễ củ trong y học cổ truyền làm nổi bật tầm quan trọng của trong các phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược.)
  • "In modern gastronomy, cichorium intybus is being reintroduced as a versatile ingredient." (Trong ẩm thực hiện đại, xà lách xoăn rễ củ đang được đưa trở lại như một nguyên liệu đa năng.)
Kết luận:

Cichorium intybus một loại rau giá trị dinh dưỡng được sử dụng trong nhiều nền văn hóa khác nhau. Việc hiểu về loại rau này sẽ giúp bạn thêm kiến thức về ẩm thực sức khỏe.

Noun
  1. xà lách xoăn rễ củ

Comments and discussion on the word "cichorium intybus"