Từ "cichorium intybus" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt là "xà lách xoăn rễ củ". Đây là một loại cây thuộc họ Asteraceae, thường được biết đến với tên gọi là "chicory". Cây này không chỉ được sử dụng làm rau sống trong các món salad mà còn có thể được chế biến thành trà hoặc cà phê thay thế.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Endive: Một loại rau lá khác trong họ Asteraceae, có hình dạng và hương vị khác với cichorium intybus.
Radicchio: Một loại rau khác cũng thuộc họ Asteraceae, thường có màu đỏ và vị đắng.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Bitter greens": Thuật ngữ chỉ những loại rau lá có vị đắng, trong đó có cả cichorium intybus.
"Root vegetable": Củ (như rễ của cichorium intybus) thường dùng trong ẩm thực, nhưng không phải tất cả các loại củ đều là rau xanh.
Cách sử dụng nâng cao:
"The use of cichorium intybus in traditional medicine highlights its importance in herbal remedies." (Việc sử dụng xà lách xoăn rễ củ trong y học cổ truyền làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong các phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược.)
"In modern gastronomy, cichorium intybus is being reintroduced as a versatile ingredient." (Trong ẩm thực hiện đại, xà lách xoăn rễ củ đang được đưa trở lại như một nguyên liệu đa năng.)
Kết luận:
Cichorium intybus là một loại rau có giá trị dinh dưỡng và được sử dụng trong nhiều nền văn hóa khác nhau. Việc hiểu rõ về loại rau này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về ẩm thực và sức khỏe.